Hệ Thống Máy Lọc Nước Cho Bệnh Viện: Giải Pháp Nước Sạch An Toàn Y Tế

Hệ Thống Máy Lọc Nước Cho Bệnh Viện

Nước sạch là yếu tố sống còn trong môi trường bệnh viện. Một hệ thống máy lọc nước cho bệnh viện không chỉ cung cấp nước uống mà còn đảm bảo an toàn cho điều trị và phẫu thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các tiêu chuẩn, công nghệ và giải pháp tối ưu cho hệ thống lọc nước y tế.

Tại Sao Bệnh Viện Cần Hệ Thống Lọc Nước Chuyên Dụng?

Bệnh viện là nơi tập trung người bệnh có hệ miễn dịch yếu. Nước không đạt chuẩn có thể gây ra:

  • Nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI – Hospital Acquired Infection)
  • Lây nhiễm chéo giữa các bệnh nhân
  • Ảnh hưởng đến kết quả điều trị
  • Hỏng hóc thiết bị y tế đắt tiền

Theo nghiên cứu của WHO, 15% ca nhiễm trúng trong bệnh viện có liên quan đến nước nhiễm khuẩn. Do đó, đầu tư vào hệ thống lọc nước chất lượng cao là điều bắt buộc.

Bệnh viện sử dụng nước cho nhiều mục đích khác nhau. Mỗi mục đích yêu cầu chất lượng nước khác nhau. Việc thiết kế hệ thống phải đáp ứng đầy đủ các nhu cầu này.

Các Loại Nước Sử Dụng Trong Bệnh Viện

1. Nước Uống Cho Bệnh Nhân và Nhân Viên

Nước uống phải đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT về nước ăn uống. Các yêu cầu chính:

  • Không chứa vi khuẩn E.coli và Coliform
  • TDS phù hợp (50-300 mg/L)
  • pH từ 6.5-8.5
  • Không có mùi, vị lạ
  • Không chứa kim loại nặng

Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu cần nước sạch hơn người bình thường. Nước uống trong bệnh viện phải được kiểm tra vi sinh thường xuyên.

2. Nước Dùng Trong Chạy Thận Nhân Tạo

Nước chạy thận có tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất. Theo AAMI (Association for the Advancement of Medical Instrumentation):

  • Tổng số vi khuẩn: < 200 CFU/mL
  • Nội độc tố: < 2 EU/mL
  • Không chứa Chloramine
  • TDS: < 10 mg/L
  • Loại bỏ hoàn toàn các ion kim loại

Máu của bệnh nhân tiếp xúc trực tiếp với nước qua màng lọc thận. Nước không đạt chuẩn có thể gây:

  • Sốc phản vệ
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Tổn thương cơ quan
  • Tử vong

Hệ thống RO đôi (Double Pass RO) thường được sử dụng cho nước chạy thận.

3. Nước Dùng Trong Phòng Phẫu Thuật

Phòng mổ cần nước vô trùng cho:

  • Rửa tay phẫu thuật
  • Vệ sinh vùng phẫu thuật
  • Pha loãng thuốc
  • Làm sạch dụng cụ

Nước phải được xử lý qua:

  • Lọc RO loại bỏ vi khuẩn
  • Đèn UV diệt khuẩn
  • Lọc màng 0.2 micron trước điểm sử dụng
  • Hệ thống tuần hoàn nước nóng (60-80°C)

4. Nước Dùng Trong Phòng Xét Nghiệm

Phòng lab cần nước cất hoặc nước siêu tinh khiết để:

  • Pha hóa chất
  • Rửa dụng cụ thí nghiệm
  • Sử dụng trong máy xét nghiệm tự động
  • Nuôi cấy vi sinh

Chất lượng nước phụ thuộc vào loại xét nghiệm:

  • Xét nghiệm thường: Nước Type III (TDS < 5 mg/L)
  • Xét nghiệm đặc biệt: Nước Type II (TDS < 1 mg/L)
  • Nghiên cứu phân tích: Nước Type I (siêu tinh khiết, TDS < 0.1 mg/L)

5. Nước Dùng Cho Máy Móc Y Tế

Nhiều thiết bị y tế cần nước sạch để vận hành:

  • Máy nội soi cần nước vô trùng
  • Máy phẫu thuật laser cần nước làm mát
  • Thiết bị X-quang cần nước tinh khiết
  • Máy khử khuẩn autoclave cần nước mềm

Nước chứa tạp chất có thể:

  • Làm tắc đường ống
  • Ăn mòn bộ phận kim loại
  • Giảm tuổi thọ thiết bị
  • Tăng chi phí bảo trì

Các Công Nghệ Lọc Nước Trong Bệnh Viện

1. Công Nghệ Lọc RO (Reverse Osmosis)

RO là công nghệ cốt lõi trong hệ thống lọc nước bệnh viện. Ưu điểm:

  • Loại bỏ 99% tạp chất hòa tan
  • Loại bỏ vi khuẩn, virus hiệu quả
  • Loại bỏ thuốc trừ sâu, hóa chất
  • Giảm TDS xuống dưới 10 mg/L

Hệ thống RO đơn (Single Pass):

Phù hợp cho:

  • Nước uống
  • Nước rửa tay
  • Nước sử dụng chung

Hiệu suất loại bỏ: 95-98%

Hệ thống RO đôi (Double Pass):

Bắt buộc cho:

  • Nước chạy thận
  • Phòng xét nghiệm
  • Sản xuất dược phẩm

Hiệu suất loại bỏ: 99.5-99.9%

Nước sau RO đầu tiên được xử lý tiếp qua RO thứ hai. Điều này đảm bảo chất lượng nước đạt chuẩn y tế cao nhất.

2. Công Nghệ Khử Trùng UV

Đèn UV phát ra tia cực tím với bước sóng 254nm để:

  • Phá hủy DNA của vi khuẩn, virus
  • Diệt 99.99% vi sinh vật
  • Không tạo ra sản phẩm phụ độc hại
  • Không thay đổi thành phần nước

Trong bệnh viện, UV được sử dụng:

  • Trước và sau hệ thống RO
  • Trước điểm sử dụng cuối cùng
  • Trong hệ thống tuần hoàn

Công suất đèn UV phải được tính toán chính xác. Lưu lượng nước cao cần đèn UV công suất lớn hơn.

3. Công Nghệ EDI (Electrodeionization)

EDI kết hợp trao đổi ion và điện phân để:

  • Loại bỏ các ion còn sót sau RO
  • Tạo ra nước siêu tinh khiết
  • Không cần hóa chất tái sinh
  • Vận hành liên tục không ngắt

EDI thường được sử dụng sau RO để:

  • Sản xuất nước Type I, II cho phòng lab
  • Cung cấp nước cho máy xét nghiệm
  • Sản xuất dược phẩm vô trùng

4. Hệ Thống Lọc Ultrafiltration (UF)

Màng UF có kích thước lỗ 0.01-0.1 micron. Ưu điểm:

  • Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn
  • Loại bỏ nội độc tố (endotoxin)
  • Không cần áp lực cao như RO
  • Tuổi thọ màng cao

UF thường được lắp:

  • Sau hệ thống RO để tăng độ an toàn
  • Trước điểm sử dụng cuối cùng
  • Trong hệ thống nước chạy thận

5. Hệ Thống Tuần Hoàn Nước Nóng

Để ngăn chặn vi khuẩn phát triển, nhiều bệnh viện sử dụng hệ thống tuần hoàn nước nóng:

  • Nhiệt độ duy trì: 60-80°C
  • Nước liên tục tuần hoàn 24/7
  • Diệt Legionella và các vi khuẩn khác
  • Bồn chứa được làm nóng và cách nhiệt

Nước được làm mát xuống nhiệt độ sử dụng (20-25°C) tại điểm cuối qua bộ trao đổi nhiệt.

Thiết Kế Hệ Thống Lọc Nước Cho Bệnh Viện

1. Phân Tích Nhu Cầu Sử Dụng

Trước khi thiết kế, cần xác định:

Công suất cần thiết:

  • Số giường bệnh
  • Số phòng phẫu thuật
  • Số máy chạy thận
  • Số phòng xét nghiệm
  • Nhu cầu nước giờ cao điểm

Ví dụ: Bệnh viện 500 giường cần khoảng 50-100 m³ nước/ngày.

Chất lượng nước yêu cầu:

  • Tiêu chuẩn cho từng khu vực
  • Yêu cầu đặc biệt từ thiết bị
  • Quy định của Bộ Y tế

Điều kiện hiện tại:

  • Chất lượng nước nguồn
  • Không gian lắp đặt
  • Nguồn điện có sẵn
  • Hệ thống thoát nước

2. Sơ Đồ Hệ Thống Tiêu Chuẩn

Một hệ thống lọc nước bệnh viện hoàn chỉnh bao gồm:

Khu vực tiền xử lý:

  • Bơm nước nguồn
  • Lọc cát thô loại tạp chất lớn
  • Bộ làm mềm nước (nếu nước cứng)
  • Lọc carbon hoạt tính loại clo
  • Lọc tinh 5-10 micron

Khu vực xử lý chính:

  • Hệ thống RO đơn hoặc đôi
  • Bồn chứa nước RO bằng inox 316L
  • Hệ thống UV diệt khuẩn
  • EDI (nếu cần nước siêu tinh khiết)

Khu vực phân phối:

  • Bơm phân phối nước đến các điểm sử dụng
  • Hệ thống ống inox 316L
  • Van điều khiển tự động
  • Lọc màng cuối 0.2 micron tại điểm sử dụng

Hệ thống giám sát:

  • Cảm biến TDS, pH, nhiệt độ
  • Đồng hồ đo lưu lượng
  • Hệ thống cảnh báo tự động
  • Ghi nhận dữ liệu liên tục

3. Lựa Chọn Vật Liệu Và Thiết Bị

Ống dẫn:

  • Inox 316L cho hệ thống nước tinh khiết
  • Ống UPVC cho khu vực tiền xử lý
  • Tránh dùng ống sắt, đồng (gây ô nhiễm kim loại)

Bồn chứa:

  • Inox 316L hoặc 304
  • Có nắp đậy kín
  • Có hệ thống thông khí qua lọc HEPA
  • Dễ vệ sinh và khử trùng

Van và phụ kiện:

  • Van inox hoặc plastic y tế
  • Đệm silicon hoặc EPDM
  • Tránh vật liệu giải phóng chất độc

Màng lọc:

  • Chọn màng từ nhà sản xuất uy tín (Dow, Hydranautics, Toray)
  • Có chứng nhận FDA, NSF
  • Phù hợp với chất lượng nước nguồn

4. Hệ Thống Tự Động Hóa

Bệnh viện cần hệ thống hoạt động 24/7 ổn định. Yêu cầu tự động hóa:

Điều khiển tự động:

  • PLC/HMI điều khiển toàn bộ hệ thống
  • Tự động rửa màng RO theo thời gian
  • Tự động chuyển đổi khi có sự cố
  • Tự động khởi động/dừng theo mức nước

Giám sát từ xa:

  • Kết nối internet để giám sát
  • Cảnh báo qua SMS/Email khi có sự cố
  • Xem dữ liệu trên smartphone
  • Lưu trữ dữ liệu dài hạn

An toàn vận hành:

  • Bảo vệ quá áp, quá tải
  • Cảnh báo chất lượng nước không đạt
  • Tự động ngắt khi phát hiện rò rỉ
  • Khóa an toàn cho nhân viên

Tiêu Chuẩn và Quy Định Về Nước Y Tế

1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

AAMI (Hiệp hội Thiết bị Y tế Hoa Kỳ):

Tiêu chuẩn cho nước chạy thận:

  • Vi khuẩn: < 200 CFU/mL
  • Endotoxin: < 2 EU/mL
  • Các chất hóa học: Giới hạn rõ ràng

ISO 13959:

Tiêu chuẩn về chất lượng nước cho chạy thận.

Pharmacopeia (Dược điển):

  • USP (Dược điển Mỹ): Phân loại nước dược phẩm
  • EP (Dược điển Châu Âu): Tiêu chuẩn nước tiêm
  • JP (Dược điển Nhật): Tiêu chuẩn nước siêu tinh khiết

2. Tiêu Chuẩn Việt Nam

QCVN 01:2009/BYT:

Quy chuẩn về nước ăn uống:

  • Vi sinh: Không có E.coli, Coliform
  • Hóa học: Giới hạn kim loại nặng, thuốc trừ sâu
  • Cảm quan: Trong, không mùi vị lạ

Thông tư 19/2016/TT-BYT:

Hướng dẫn quản lý chất lượng nước trong cơ sở y tế:

  • Yêu cầu kiểm tra định kỳ
  • Quy trình vệ sinh hệ thống
  • Lưu trữ hồ sơ chất lượng nước

Quy chuẩn kỹ thuật Y tế:

Các bệnh viện phải tuân thủ quy định về:

  • Thiết kế hệ thống cấp nước
  • Phòng chống nhiễm khuẩn bệnh viện
  • An toàn người bệnh

Tìm hiểu thêm về các tiêu chuẩn nước y tế để đảm bảo tuân thủ đầy đủ.

Chi Phí Đầu Tư Hệ Thống Lọc Nước Bệnh Viện

Chi phí phụ thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể:

Bệnh Viện Nhỏ (50-100 Giường)

Công suất: 5-10 m³/ngày

Chi phí ước tính:

  • Hệ thống tiền xử lý: 100-150 triệu đồng
  • Hệ thống RO đơn: 200-300 triệu đồng
  • Hệ thống UV và phụ kiện: 100-150 triệu đồng
  • Hệ thống phân phối: 150-200 triệu đồng
  • Tổng: 550-800 triệu đồng

Bệnh Viện Trung Bình (200-500 Giường)

Công suất: 20-50 m³/ngày

Chi phí ước tính:

  • Hệ thống tiền xử lý: 200-400 triệu đồng
  • Hệ thống RO đôi: 500-800 triệu đồng
  • Hệ thống khử trùng: 200-300 triệu đồng
  • Hệ thống phân phối và tự động hóa: 400-600 triệu đồng
  • Hệ thống giám sát: 100-200 triệu đồng
  • Tổng: 1.4-2.3 tỷ đồng

Bệnh Viện Lớn (Trên 500 Giường)

Công suất: Trên 50 m³/ngày

Chi phí ước tính:

  • Hệ thống xử lý hoàn chỉnh: 2-5 tỷ đồng
  • Hệ thống phân phối và tự động hóa: 1-2 tỷ đồng
  • Hệ thống giám sát và dự phòng: 500 triệu – 1 tỷ đồng
  • Tổng: 3.5-8 tỷ đồng trở lên

Chi phí vận hành hàng năm:

  • Điện năng: 50-100 triệu đồng/năm
  • Thay thế lõi lọc và màng: 100-300 triệu đồng/năm
  • Hóa chất và vệ sinh: 30-80 triệu đồng/năm
  • Bảo trì và sửa chữa: 50-150 triệu đồng/năm

Đầu tư ban đầu cao nhưng đảm bảo an toàn lâu dài và giảm chi phí điều trị do nhiễm khuẩn.

Bảo Trì và Vận Hành Hệ Thống

1. Quy Trình Vận Hành Hàng Ngày

Kiểm tra các thông số:

  • TDS nước đầu ra (< 10 mg/L)
  • Áp lực trước và sau màng RO
  • Lưu lượng nước sản xuất
  • Nhiệt độ nước
  • Mức nước trong bồn chứa

Ghi chép tất cả các thông số vào sổ vận hành.

Kiểm tra vi sinh:

  • Lấy mẫu nước hàng ngày
  • Xét nghiệm tổng số vi khuẩn
  • Kiểm tra Coliform
  • Lưu kết quả kiểm tra

Vệ sinh khu vực:

  • Lau chùi bề mặt thiết bị
  • Vệ sinh sàn nhà
  • Kiểm tra không có rò rỉ
  • Đảm bảo khu vực sạch sẽ, khô ráo

2. Bảo Trì Định Kỳ

Hàng tuần:

  • Kiểm tra và làm sạch bộ lọc thô
  • Kiểm tra bơm nước và van
  • Kiểm tra đèn UV
  • Vệ sinh bồn chứa nước

Hàng tháng:

  • Thay lõi lọc tiền xử lý
  • Kiểm tra màng RO
  • Hiệu chỉnh cảm biến
  • Kiểm tra hệ thống tự động

Hàng quý:

  • Rửa màng RO bằng hóa chất
  • Thay đèn UV (nếu yếu)
  • Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện
  • Vệ sinh khử trùng toàn hệ thống

Hàng năm:

  • Thay màng RO (nếu cần)
  • Đại tu toàn bộ hệ thống
  • Kiểm định chất lượng nước bởi đơn vị độc lập
  • Đào tạo lại nhân viên vận hành

3. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp

TDS nước đầu ra tăng cao:

Nguyên nhân:

  • Màng RO bị hỏng hoặc lão hóa
  • Áp lực RO không đủ
  • Nước nguồn bị ô nhiễm nặng

Giải pháp:

  • Kiểm tra và thay màng RO
  • Điều chỉnh áp lực bơm
  • Tăng cường tiền xử lý

Vi khuẩn trong nước tăng:

Nguyên nhân:

  • Đèn UV không hoạt động
  • Biofilm phát triển trong đường ống
  • Nước lưu lại trong bồn chứa quá lâu

Giải pháp:

  • Thay đèn UV ngay lập tức
  • Khử trùng toàn bộ hệ thống
  • Tăng tần suất tuần hoàn nước

Lưu lượng nước giảm:

Nguyên nhân:

  • Màng RO bị tắc
  • Lõi lọc bị bẩn
  • Áp lực nước nguồn giảm

Giải pháp:

  • Rửa màng RO
  • Thay lõi lọc tiền xử lý
  • Kiểm tra và sửa chữa bơm

Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Hệ Thống Lọc Nước

Khi chọn nhà cung cấp hệ thống lọc nước y tế, cần xem xét:

1. Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Y Tế

  • Đã triển khai cho bao nhiêu bệnh viện?
  • Có dự án tương tự quy mô không?
  • Hiểu rõ các tiêu chuẩn y tế?
  • Có kỹ sư chuyên ngành y tế không?

2. Chất Lượng Thiết Bị

  • Thiết bị có xuất xứ rõ ràng?
  • Có chứng chỉ FDA, CE, NSF?
  • Linh kiện có dễ thay thế không?
  • Bảo hành bao lâu?

3. Dịch Vụ Kỹ Thuật

  • Có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp?
  • Hỗ trợ 24/7 khi có sự cố?
  • Thời gian phản hồi bao lâu?
  • Có hợp đồng bảo trì dài hạn?

4. Tư Vấn Thiết Kế

  • Khảo sát thực tế tại bệnh viện?
  • Phân tích nước nguồn miễn phí?
  • Thiết kế phù hợp với nhu cầu?
  • Hỗ trợ thủ tục nghiệm thu?

5. Đào Tạo Vận Hành

  • Đào tạo nhân viên vận hành?
  • Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết?
  • Hỗ trợ trong thời gian đầu vận hành?
  • Đào tạo lại khi có nhân sự mới?

Xu Hướng Công Nghệ Mới Trong Lọc Nước Y Tế

1. IoT và Giám Sát Thông Minh

Các hệ thống hiện đại tích hợp:

  • Cảm biến IoT giám sát liên tục
  • Cloud computing lưu trữ dữ liệu
  • AI phân tích và dự báo
  • Cảnh báo sớm trước khi xảy ra sự cố

Lợi ích:

  • Giảm thời gian chết của hệ thống
  • Tối ưu hóa chi phí vận hành
  • Dữ liệu minh bạch cho quản lý
  • Dễ dàng báo cáo với cơ quan chức năng

2. Công Nghệ Màng Lọc Thế Hệ Mới

Màng RO năng lượng thấp:

  • Tiết kiệm 30-40% điện năng
  • Tuổi thọ cao hơn
  • Hiệu suất lọc tốt hơn

Màng chống tạo cặn:

  • Giảm tần suất rửa màng
  • Tăng tuổi thọ màng
  • Giảm chi phí hóa chất

3. Hệ Thống Tự Khử Trùng

Hệ thống tự động khử trùng định kỳ bằng:

  • Nước nóng (80-90°C)
  • Hơi nước (steam)
  • Hóa chất (Peracetic acid)
  • UV công suất cao

Tự động hóa giúp:

  • Đảm bảo khử trùng đúng quy trình
  • Giảm lỗi do con người
  • Lưu trữ bằng chứng khử trùng
  • Tuân thủ GMP/ISO

4. Công Nghệ Xanh và Tiết Kiệm

Thu hồi nước thải RO:

  • Sử dụng nước thải RO cho vệ sinh
  • Giảm lượng nước thải 50-70%
  • Tiết kiệm chi phí nước

Năng lượng tái sinh:

  • Thu hồi năng lượng từ nước thải áp cao
  • Giảm 20-30% điện năng tiêu thụ
  • Thân thiện môi trường

Nghiên Cứu Điển Hình

Dự Án Tại Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh (300 Giường)

Thách thức:

  • Nước nguồn có TDS cao (800 mg/L)
  • Cần nước cho 5 máy chạy thận
  • Phòng mổ cần nước vô trùng
  • Ngân sách hạn chế

Giải pháp:

  • Hệ thống RO đôi công suất 10 m³/ngày
  • Bồn chứa inox 316L dung tích 5000L
  • Hệ thống UV và UF trước điểm sử dụng
  • Tự động hóa hoàn toàn với PLC

Kết quả:

  • TDS nước đầu ra: < 5 mg/L
  • Vi khuẩn: < 50 CFU/mL
  • Đạt 100% tiêu chuẩn AAMI
  • Không có ca nhiễm khuẩn liên quan đến nước
  • Tiết kiệm 25% chi phí vận hành so với dự kiến

Dự Án Tại Trung Tâm Chạy Thận (20 Máy)

Thách thức:

  • Cần lưu lượng nước lớn (20 m³/ngày)
  • Tiêu chuẩn chất lượng rất cao
  • Hoạt động 24/7 không ngừng
  • Cần hệ thống dự phòng

Giải pháp:

  • 2 hệ thống RO đôi song song (dự phòng)
  • Hệ thống tuần hoàn nước nóng
  • Lọc màng 0.2 micron tại mỗi máy chạy thận
  • Giám sát tự động và cảnh báo từ xa

Kết quả:

  • Uptime: 99.8%
  • Chất lượng nước luôn đạt chuẩn
  • Không có sự cố ngừng hoạt động
  • Bệnh nhân và bác sĩ hài lòng cao

Kết Luận

Hệ thống máy lọc nước cho bệnh viện là khoản đầu tư quan trọng. Nó không chỉ cung cấp nước sạch mà còn bảo vệ tính mạng bệnh nhân. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp, thiết kế đúng chuẩn và bảo trì đúng cách sẽ đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả lâu dài.

Bệnh viện cần làm việc với nhà cung cấp có kinh nghiệm, hiểu rõ tiêu chuẩn y tế và cam kết hỗ trợ dài hạn. Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao nhưng lợi ích về an toàn người bệnh và giảm chi phí điều trị nhiễm khuẩn là vô cùng lớn.

Liên Hệ An Đạt Phát – Chuyên Gia Hệ Thống Nước Y Tế

Bạn đang tìm kiếm giải pháp hệ thống lọc nước cho bệnh viện? Bạn cần tư vấn về công nghệ và thiết bị phù hợp? Hãy liên hệ ngay với Công ty Cổ phần Kỹ Thương An Đạt Phát (AN DAT PHAT TECOM., JSC).

Tại sao chọn An Đạt Phát cho dự án nước y tế?

Thành lập từ năm 2014 với mã số doanh nghiệp 0106692985, chúng tôi là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ hiện đại cho ngành sản xuất nước tinh khiết, nước uống đóng chai và nước ion kiềm.

Kinh nghiệm chuyên sâu:

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và dây chuyền sản xuất nước, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp, nhà máy nước và cơ sở sản xuất trên toàn quốc. Chúng tôi đã triển khai thành công nhiều dự án hệ thống lọc nước cho các bệnh viện, phòng khám và trung tâm y tế.

Cam kết chất lượng:

An Đạt Phát cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và dịch vụ chuyên nghiệp, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng thông qua nguồn nước sạch an toàn.

Giải pháp toàn diện cho bệnh viện:

  • Tư vấn chuyên sâu: Phân tích nhu cầu, khảo sát nước nguồn, thiết kế hệ thống phù hợp với tiêu chuẩn y tế
  • Thiết bị chất lượng cao: Cung cấp thiết bị từ các thương hiệu uy tín, có chứng chỉ quốc tế
  • Lắp đặt chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, lắp đặt đúng tiêu chuẩn GMP
  • Đào tạo vận hành: Đào tạo kỹ lưỡng cho nhân viên vận hành và bảo trì
  • Hỗ trợ pháp lý: Tư vấn và hỗ trợ thủ tục nghiệm thu với Sở Y tế
  • Bảo hành dài hạn: Chế độ bảo hành rõ ràng, phụ tùng chính hãng
  • Bảo trì định kỳ: Hợp đồng bảo trì dài hạn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định
  • Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ mọi lúc

Dịch vụ chuyên biệt:

Chúng tôi hiểu rằng bệnh viện có yêu cầu đặc biệt về chất lượng nước. Do đó, chúng tôi cung cấp:

  • Hệ thống RO đôi đạt chuẩn AAMI cho nước chạy thận
  • Hệ thống nước siêu tinh khiết cho phòng xét nghiệm
  • Hệ thống tuần hoàn nước nóng cho phòng mổ
  • Giải pháp tự động hóa và giám sát thông minh
  • Kiểm tra chất lượng nước định kỳ

Đội ngũ chuyên nghiệp:

Trụ sở chính của chúng tôi đặt tại Số 26 hẻm 8/11/150, Đường Lê Quang Đạo, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, với đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7.

Thông tin liên hệ:

Hệ thống lọc nước cho bệnh viện là khoản đầu tư quan trọng cho sức khỏe bệnh nhân. Đừng để dự án của bạn gặp rủi ro vì thiếu đối tác có kinh nghiệm. Hãy gọi ngay 0967931896 để được tư vấn miễn phí bởi các chuyên gia hàng đầu.

An Đạt Phát – Đối tác tin cậy cho hệ thống nước y tế an toàn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *